Có 2 kết quả:
扦脚 qiān jiǎo ㄑㄧㄢ ㄐㄧㄠˇ • 扦腳 qiān jiǎo ㄑㄧㄢ ㄐㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (dialect) pedicure
(2) to trim one's toenails
(2) to trim one's toenails
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (dialect) pedicure
(2) to trim one's toenails
(2) to trim one's toenails
Bình luận 0